Có 3 kết quả:
潛台詞 qián tái cí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ ㄘˊ • 潛臺詞 qián tái cí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ ㄘˊ • 潜台词 qián tái cí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)
Từ điển Trung-Anh
unspoken words in a play (i.e. unambiguously hinted at, but not spoken)
Bình luận 0